TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39421. sinfonia sự mở đầu

Thêm vào từ điển của tôi
39422. detainment sự giam giữ, sự cầm tù

Thêm vào từ điển của tôi
39423. dissemble che giấu, giấu giếm, che đậy (ý...

Thêm vào từ điển của tôi
39424. pudding-heart người hèn nhát

Thêm vào từ điển của tôi
39425. transposition sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ....

Thêm vào từ điển của tôi
39426. wedding-present quà mừng đám cưới

Thêm vào từ điển của tôi
39427. obtrusive để ép buộc, để tống ấn; có tính...

Thêm vào từ điển của tôi
39428. poor-house nhà tế bần

Thêm vào từ điển của tôi
39429. rimless không vành

Thêm vào từ điển của tôi
39430. soldo đồng xonđô (đồng tiền của Y bằn...

Thêm vào từ điển của tôi