TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39401. hydrographical (thuộc) thuỷ văn học

Thêm vào từ điển của tôi
39402. lyre đàn lia

Thêm vào từ điển của tôi
39403. peroxyde (hoá học) peroxyt

Thêm vào từ điển của tôi
39404. sarmentous (thực vật học) có nhiều cành le...

Thêm vào từ điển của tôi
39405. inevitability tính không thể tránh được, tính...

Thêm vào từ điển của tôi
39406. nice-looking xinh, đáng yêu

Thêm vào từ điển của tôi
39407. springlike như mùa xuân

Thêm vào từ điển của tôi
39408. decipherable có thể đọc ra được, có thể giải...

Thêm vào từ điển của tôi
39409. fabricant (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo,...

Thêm vào từ điển của tôi
39410. knapweed (thực vật học) cây xa cúc

Thêm vào từ điển của tôi