39402.
lyre
đàn lia
Thêm vào từ điển của tôi
39403.
peroxyde
(hoá học) peroxyt
Thêm vào từ điển của tôi
39404.
sarmentous
(thực vật học) có nhiều cành le...
Thêm vào từ điển của tôi
39405.
inevitability
tính không thể tránh được, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
39407.
springlike
như mùa xuân
Thêm vào từ điển của tôi
39408.
decipherable
có thể đọc ra được, có thể giải...
Thêm vào từ điển của tôi
39409.
fabricant
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo,...
Thêm vào từ điển của tôi
39410.
knapweed
(thực vật học) cây xa cúc
Thêm vào từ điển của tôi