TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39301. totalitarianism chế độ cực quyền, chế độ chuyên...

Thêm vào từ điển của tôi
39302. colporteur người đi bán sách rong (chủ yếu...

Thêm vào từ điển của tôi
39303. oner (từ lóng) người duy nhất; người...

Thêm vào từ điển của tôi
39304. slip-up (thông tục) sự sai lầm, sự lầm ...

Thêm vào từ điển của tôi
39305. tea-cake bánh ngọt uống trà

Thêm vào từ điển của tôi
39306. armour-plate tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc ...

Thêm vào từ điển của tôi
39307. finger-ends đầu ngón tay

Thêm vào từ điển của tôi
39308. kirsch rượu anh đào dại

Thêm vào từ điển của tôi
39309. pommy (từ lóng) người Anh di cư sang ...

Thêm vào từ điển của tôi
39310. scopae chùm lông bàn chải (ở chân ong)

Thêm vào từ điển của tôi