39331.
riff-raff
tầng lớp hạ lưu
Thêm vào từ điển của tôi
39332.
roomer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng ...
Thêm vào từ điển của tôi
39333.
typification
sự làm mẫu, sự làm điền hình
Thêm vào từ điển của tôi
39334.
bandeaux
dải buộc tóc (phụ nữ)
Thêm vào từ điển của tôi
39335.
like-mindedness
sự cùng một khuynh hướng, sự cù...
Thêm vào từ điển của tôi
39336.
skinful
bầu đầy (rượu, nước)
Thêm vào từ điển của tôi
39337.
unionist
đoàn viên công đoàn, đoàn viên ...
Thêm vào từ điển của tôi
39338.
woodshed
lều chứa củi
Thêm vào từ điển của tôi
39339.
despond
nản lòng, ngã lòng; thất vọng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
39340.
discontinuity
tính không liên tục, tính gián ...
Thêm vào từ điển của tôi