39271.
mattock
cái cuốc chim
Thêm vào từ điển của tôi
39272.
notoriety
trạng thái rõ ràng, trạng thái ...
Thêm vào từ điển của tôi
39273.
quod
(từ lóng) nhà tù, nhà pha
Thêm vào từ điển của tôi
39274.
stilly
(thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩ...
Thêm vào từ điển của tôi
39275.
unregal
không xứng với vua chúa, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
39276.
jimp
mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng
Thêm vào từ điển của tôi
39277.
sap-wood
(thực vật học) gỗ dác
Thêm vào từ điển của tôi
39278.
spindly
người thon thon, người dong dỏn...
Thêm vào từ điển của tôi
39279.
air war
chiến tranh bằng không quân
Thêm vào từ điển của tôi
39280.
diabolism
phép ma, yêu thuật
Thêm vào từ điển của tôi