39311.
orchestics
khoa nhảy múa
Thêm vào từ điển của tôi
39313.
shroff
chủ ngân hàng, người đổi tiền (...
Thêm vào từ điển của tôi
39314.
air-cell
(giải phẫu) túi phổi, phế nang
Thêm vào từ điển của tôi
39317.
fruition
sự hưởng (cái mong muốn); sự th...
Thêm vào từ điển của tôi
39318.
hyacinth
(thực vật học) cây lan dạ hương...
Thêm vào từ điển của tôi
39319.
scopiform
có hình chùm lông bàn chải; thà...
Thêm vào từ điển của tôi
39320.
chauvinist
sô vanh chủ nghĩa, sô vanh
Thêm vào từ điển của tôi