39151.
outpace
đi nhanh hơn
Thêm vào từ điển của tôi
39152.
prowl car
xe đi tuần (của công an)
Thêm vào từ điển của tôi
39153.
corpulence
sự to béo, sự mập mạp, sự béo t...
Thêm vào từ điển của tôi
39154.
exhume
đào lên, khai quật ((nghĩa đen)...
Thêm vào từ điển của tôi
39155.
oddity
sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
Thêm vào từ điển của tôi
39156.
reach-me-down
(từ lóng) may sẵn (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
39157.
unshod
đ tháo móng sắt (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
39158.
cartographical
(thuộc) thuật vẽ bản đồ
Thêm vào từ điển của tôi
39159.
exigence
nhu cầu cấp bách
Thêm vào từ điển của tôi
39160.
extol
tán dương, ca tụng
Thêm vào từ điển của tôi