38861.
historian
nhà viết sử, sử gia
Thêm vào từ điển của tôi
38862.
transportability
tính chất có thể chuyên chở đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
38863.
amour-propre
lòng tự ái, tính tự ái
Thêm vào từ điển của tôi
38864.
elaborative
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa ...
Thêm vào từ điển của tôi
38865.
rigour
tính nghiêm khắc, tính khắc khe...
Thêm vào từ điển của tôi
38866.
ceruminous
(thuộc) ráy tai
Thêm vào từ điển của tôi
38867.
moderator
người điều tiết, máy điều tiết
Thêm vào từ điển của tôi
38868.
belemnite
(địa lý,địa chất) con tên đá (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
38869.
computation
sự tính toán, sự ước tính
Thêm vào từ điển của tôi
38870.
knavish
lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ l...
Thêm vào từ điển của tôi