TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38841. warrantable có lý do, có lý do xác đáng

Thêm vào từ điển của tôi
38842. windpipe (gii phẫu) khí qun

Thêm vào từ điển của tôi
38843. accordant ((thường) + with) thích hợp, ph...

Thêm vào từ điển của tôi
38844. ejector người tống ra, người đuổi ra

Thêm vào từ điển của tôi
38845. fibular (giải phẫu) mác, (thuộc) xương ...

Thêm vào từ điển của tôi
38846. prexy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hi...

Thêm vào từ điển của tôi
38847. unsuccess sự thất bại

Thêm vào từ điển của tôi
38848. abettor kẻ xúi giục

Thêm vào từ điển của tôi
38849. anemometer (khí tượng) cái đo gió

Thêm vào từ điển của tôi
38850. calvinist người theo thuyết Can-vin

Thêm vào từ điển của tôi