TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38851. knapper người đập đá

Thêm vào từ điển của tôi
38852. lyre đàn lia

Thêm vào từ điển của tôi
38853. peroxyde (hoá học) peroxyt

Thêm vào từ điển của tôi
38854. catarrh (y học) chứng chảy, viêm chảy

Thêm vào từ điển của tôi
38855. inevitability tính không thể tránh được, tính...

Thêm vào từ điển của tôi
38856. nice-looking xinh, đáng yêu

Thêm vào từ điển của tôi
38857. springlike như mùa xuân

Thêm vào từ điển của tôi
38858. decipherable có thể đọc ra được, có thể giải...

Thêm vào từ điển của tôi
38859. fabricant (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo,...

Thêm vào từ điển của tôi
38860. philter bùa mê, ngải

Thêm vào từ điển của tôi