38731.
formate
...
Thêm vào từ điển của tôi
38732.
matutinal
(thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban ...
Thêm vào từ điển của tôi
38733.
panmixia
(sinh vật học) sự giao phối bừa...
Thêm vào từ điển của tôi
38734.
ruffle
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ...
Thêm vào từ điển của tôi
38735.
capricorn
the tropic of capricorn đông ch...
Thêm vào từ điển của tôi
38736.
centilitre
xentilit
Thêm vào từ điển của tôi
38737.
convulsive
chấn động, náo động, rối loạn
Thêm vào từ điển của tôi
38738.
parlour-car
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe sang
Thêm vào từ điển của tôi
38739.
rearmost
cuối cùng, tận cùng, sau chót
Thêm vào từ điển của tôi
38740.
bevy
nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gá...
Thêm vào từ điển của tôi