38761.
otherness
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, s...
Thêm vào từ điển của tôi
38762.
rape-seed
hạt cải dầu
Thêm vào từ điển của tôi
38763.
sting-ray
(động vật học) cá đuối gai độc
Thêm vào từ điển của tôi
38764.
war-worn
bị chiến tranh tàn phá; bị chiế...
Thêm vào từ điển của tôi
38765.
obsecration
sự cầu nguyện, sự khẩn cầu
Thêm vào từ điển của tôi
38766.
peritonitis
(y học) viêm màng bụng
Thêm vào từ điển của tôi
38767.
superspiritual
siêu linh hồn, siêu tâm linh
Thêm vào từ điển của tôi
38769.
infusorian
(động vật học) trùng lông, mao ...
Thêm vào từ điển của tôi
38770.
noiselessness
sự im lăng, sự yên ắng
Thêm vào từ điển của tôi