38721.
stillion
giá kê thùng rượu
Thêm vào từ điển của tôi
38722.
brawniness
sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự n...
Thêm vào từ điển của tôi
38723.
chock-a-block
(+ with) đầy chật, chật cứng, c...
Thêm vào từ điển của tôi
38724.
incipience
sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt...
Thêm vào từ điển của tôi
38725.
viceregal
(thuộc) phó vương; (thuộc) kinh...
Thêm vào từ điển của tôi
38726.
fine-drew
khâu lằn mũi
Thêm vào từ điển của tôi
38727.
mattock
cái cuốc chim
Thêm vào từ điển của tôi
38728.
notoriety
trạng thái rõ ràng, trạng thái ...
Thêm vào từ điển của tôi
38730.
sea fennel
(thực vật học) cỏ xanhpie
Thêm vào từ điển của tôi