TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38641. fit-up sân khấu lưu động

Thêm vào từ điển của tôi
38642. sticking-point chỗ đinh vít bị nghẽn (không và...

Thêm vào từ điển của tôi
38643. throttle-valve (kỹ thuật) van tiết lưu, van bư...

Thêm vào từ điển của tôi
38644. westing (hàng hi) chặng đường đi về phí...

Thêm vào từ điển của tôi
38645. constancy sự bền lòng, tính kiên trì

Thêm vào từ điển của tôi
38646. effeminacy tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính n...

Thêm vào từ điển của tôi
38647. fallible có thể sai lầm; có thể là sai

Thêm vào từ điển của tôi
38648. coca-cola (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca-côla (chấ...

Thêm vào từ điển của tôi
38649. foil lá (kim loại)

Thêm vào từ điển của tôi
38650. nosh quà vặt, món ăn vặt

Thêm vào từ điển của tôi