38661.
converter
(kỹ thuật) lò chuyển
Thêm vào từ điển của tôi
38662.
neural
(thuộc) thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi
38663.
optometrist
người đo thị lực
Thêm vào từ điển của tôi
38665.
encase
cho vào thùng, cho vào túi
Thêm vào từ điển của tôi
38666.
labile
dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơ...
Thêm vào từ điển của tôi
38667.
oyez
xin các vị yên lặng, xin các vị...
Thêm vào từ điển của tôi
38668.
stable-boy
người giữ ngựa, người coi ngựa,...
Thêm vào từ điển của tôi
38669.
tricklet
tia nhỏ, dòng nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
38670.
unnational
không có tính dân tộc, không dâ...
Thêm vào từ điển của tôi