38621.
fog-signal
pháo hiệu khi có sương mù (đặt ...
Thêm vào từ điển của tôi
38622.
half hose
bít tất ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
38623.
outpoint
thắng điểm
Thêm vào từ điển của tôi
38624.
unaided
không được giúp đỡ
Thêm vào từ điển của tôi
38625.
besprent
(thơ ca) rải rác
Thêm vào từ điển của tôi
38626.
conspicuousness
sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ...
Thêm vào từ điển của tôi
38627.
domical
(thuộc) vòm, hình vòm
Thêm vào từ điển của tôi
38628.
antipodal
đối cực
Thêm vào từ điển của tôi
38629.
resuscitation
sự làm sống lại, sự làm tỉnh lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
38630.
safe deposit
nhà cho thuê có phòng an toàn v...
Thêm vào từ điển của tôi