38281.
raspberry-cane
(thực vật học) cây mâm xôi
Thêm vào từ điển của tôi
38282.
warrantable
có lý do, có lý do xác đáng
Thêm vào từ điển của tôi
38283.
windpipe
(gii phẫu) khí qun
Thêm vào từ điển của tôi
38284.
accordant
((thường) + with) thích hợp, ph...
Thêm vào từ điển của tôi
38285.
ejector
người tống ra, người đuổi ra
Thêm vào từ điển của tôi
38286.
knacker
người chuyên mua ngựa già để gi...
Thêm vào từ điển của tôi
38287.
seismologist
nhà nghiên cứu địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi
38288.
unsuccess
sự thất bại
Thêm vào từ điển của tôi
38289.
abettor
kẻ xúi giục
Thêm vào từ điển của tôi
38290.
anemometer
(khí tượng) cái đo gió
Thêm vào từ điển của tôi