38241.
rummage
sự lục lọi, sự lục soát (nhà cử...
Thêm vào từ điển của tôi
38242.
indelicacy
sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, ...
Thêm vào từ điển của tôi
38243.
sea-bathing
sự tắm biển
Thêm vào từ điển của tôi
38244.
seignior
(sử học) lãnh chúa
Thêm vào từ điển của tôi
38245.
makeweight
vật bù vào cho cân
Thêm vào từ điển của tôi
38246.
slog
(thể dục,thể thao) cú đánh vong...
Thêm vào từ điển của tôi
38247.
trinomial
(toán học) (thuộc) tam thức
Thêm vào từ điển của tôi
38248.
volitional
(thuộc) ý chí
Thêm vào từ điển của tôi
38249.
yegg
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ...
Thêm vào từ điển của tôi
38250.
butter-dish
bình đựng bơ
Thêm vào từ điển của tôi