Từ: hustings
/'hʌstiɳz/
-
danh từ
(sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở Anh)
-
thủ tục bầu cử (vào quốc hội)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đàn vận động bầu cử