TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38211. simoom gió ximun (gió khô, nóng, kéo t...

Thêm vào từ điển của tôi
38212. stinginess tính keo kiệt, tính bủn xỉn

Thêm vào từ điển của tôi
38213. unostentatious không bày vẽ, không phô trương,...

Thêm vào từ điển của tôi
38214. wooded có rừng, lắm rừng, có nhiều cây...

Thêm vào từ điển của tôi
38215. finger-stall bao ngón tay

Thêm vào từ điển của tôi
38216. noisiness sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên n...

Thêm vào từ điển của tôi
38217. unostentatiousness tính không bày vẽ, tính không p...

Thêm vào từ điển của tôi
38218. enterotomy (y học) thủ thuật mở ruột

Thêm vào từ điển của tôi
38219. hectolitre hectolit

Thêm vào từ điển của tôi
38220. tea-set bộ đồ trà

Thêm vào từ điển của tôi