TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38201. exultancy nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi ...

Thêm vào từ điển của tôi
38202. inefficacy sự không thể đem lại kết quả mo...

Thêm vào từ điển của tôi
38203. otherness (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, s...

Thêm vào từ điển của tôi
38204. rape-seed hạt cải dầu

Thêm vào từ điển của tôi
38205. war-worn bị chiến tranh tàn phá; bị chiế...

Thêm vào từ điển của tôi
38206. basset chó baxet (một giống chó lùn)

Thêm vào từ điển của tôi
38207. earthling con người (sống ở trái đất)

Thêm vào từ điển của tôi
38208. sapota (thực vật học) cây hồng xiêm, c...

Thêm vào từ điển của tôi
38209. superspiritual siêu linh hồn, siêu tâm linh

Thêm vào từ điển của tôi
38210. formularization sự công thức hoá

Thêm vào từ điển của tôi