TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38191. ant-eater (động vật học) loài thú ăn kiến

Thêm vào từ điển của tôi
38192. aureole hào quang

Thêm vào từ điển của tôi
38193. hingeless không có bản lề

Thêm vào từ điển của tôi
38194. transitionary chuyển tiếp, quá độ

Thêm vào từ điển của tôi
38195. cocky-leeky (Ê-cốt) canh nước dùng gà trống...

Thêm vào từ điển của tôi
38196. etherification (hoá học) sự hoá Ête

Thêm vào từ điển của tôi
38197. fruition sự hưởng (cái mong muốn); sự th...

Thêm vào từ điển của tôi
38198. other-directed (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng b...

Thêm vào từ điển của tôi
38199. self-support sự tự lực

Thêm vào từ điển của tôi
38200. slipperiness tính chất trơn (của đất)

Thêm vào từ điển của tôi