37291.
butter-dish
bình đựng bơ
Thêm vào từ điển của tôi
37292.
hatcher
gà ấp
Thêm vào từ điển của tôi
37293.
near-by
gần, gần bên, bên cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
37294.
speciation
(động vật học) sự hình thành lo...
Thêm vào từ điển của tôi
37295.
subretinal
(giải phẫu) dưới màng lưới
Thêm vào từ điển của tôi
37297.
lopstick
(Ca-na-dda) cây xén hết cành dư...
Thêm vào từ điển của tôi
37298.
microspore
(thực vật học) tiểu bào tử
Thêm vào từ điển của tôi
37299.
officialism
chế độ quan liêu hành chính
Thêm vào từ điển của tôi
37300.
venter
(giải phẫu) bụng
Thêm vào từ điển của tôi