TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

37281. cerberus chó ba đầu (gác cổng âm phủ, tr...

Thêm vào từ điển của tôi
37282. forrader (như) forward

Thêm vào từ điển của tôi
37283. illogical không lôgíc, phi lý

Thêm vào từ điển của tôi
37284. pantry phòng để thức ăn, phòng để đồ d...

Thêm vào từ điển của tôi
37285. herniated (y học) bị thoát vị

Thêm vào từ điển của tôi
37286. indelicacy sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, ...

Thêm vào từ điển của tôi
37287. lopping sự tỉa cành, sự xén cành

Thêm vào từ điển của tôi
37288. slog (thể dục,thể thao) cú đánh vong...

Thêm vào từ điển của tôi
37289. volitional (thuộc) ý chí

Thêm vào từ điển của tôi
37290. butter-dish bình đựng bơ

Thêm vào từ điển của tôi