37251.
peristyle
(kiến trúc) hàng cột bao quanh ...
Thêm vào từ điển của tôi
37252.
precipitate
(hoá học) chất kết tủa, chất lắ...
Thêm vào từ điển của tôi
37253.
sprag
miếng gỗ chèn xe
Thêm vào từ điển của tôi
37254.
unreligious
không có tính chất tôn giáo, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
37256.
menorrhagia
(y học) chứng rong kinh
Thêm vào từ điển của tôi
37257.
war-plane
máy bay chiến đấu
Thêm vào từ điển của tôi
37258.
air-chamber
săm (xe đạp, ô tô...)
Thêm vào từ điển của tôi
37259.
cross-over
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ ...
Thêm vào từ điển của tôi
37260.
divisive
gây chia rẽ, làm ly gián, gây b...
Thêm vào từ điển của tôi