37131.
dismantlement
sự dỡ hết vật che đậy, sự lột b...
Thêm vào từ điển của tôi
37132.
fog
cỏ mọc lại
Thêm vào từ điển của tôi
37133.
kvass
nước cơvat (một loại giải khát ...
Thêm vào từ điển của tôi
37134.
cineraria
nơi để lư đựng tro hoả táng
Thêm vào từ điển của tôi
37135.
hep
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bi...
Thêm vào từ điển của tôi
37136.
ikon
tượng, hình tượng, thần tượng
Thêm vào từ điển của tôi
37138.
outpaint
vẻ đẹp hơn
Thêm vào từ điển của tôi
37139.
puncturable
có thể đâm thủng, có thể châm t...
Thêm vào từ điển của tôi
37140.
cartographical
(thuộc) thuật vẽ bản đồ
Thêm vào từ điển của tôi