TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

37031. intertribal giữa các bộ lạc

Thêm vào từ điển của tôi
37032. raze phá bằng, san bằng, phá trụi

Thêm vào từ điển của tôi
37033. horn-mad cuống lên, điên lên

Thêm vào từ điển của tôi
37034. lodgement sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở ...

Thêm vào từ điển của tôi
37035. madhouse bệnh viện tinh thần kinh, nhà t...

Thêm vào từ điển của tôi
37036. morphology hình thái học

Thêm vào từ điển của tôi
37037. wreathe đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa ...

Thêm vào từ điển của tôi
37038. electrometallurgy điện luyện học

Thêm vào từ điển của tôi
37039. interdependence sự phụ thuộc lẫn nhau

Thêm vào từ điển của tôi
37040. lion-hearted dũng mãnh, dũng cảm

Thêm vào từ điển của tôi