37001.
irrigator
người tưới (ruộng)
Thêm vào từ điển của tôi
37002.
link-motion
bộ đóng mở van (ở đầu máy xe lử...
Thêm vào từ điển của tôi
37003.
passible
(tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc ...
Thêm vào từ điển của tôi
37004.
perturb
làm đảo lộn, xáo trộn
Thêm vào từ điển của tôi
37005.
peccary
(động vật học) lợn lòi pêcari
Thêm vào từ điển của tôi
37006.
outdraw
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nh...
Thêm vào từ điển của tôi
37007.
placable
dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ th...
Thêm vào từ điển của tôi
37008.
solvable
có thể giải quyết được
Thêm vào từ điển của tôi
37009.
swing joint
(kỹ thuật) ghép bản lề
Thêm vào từ điển của tôi
37010.
delphinium
(thực vật học) cây la lết, cây ...
Thêm vào từ điển của tôi