TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

37061. binominal (toán học) nhị thức

Thêm vào từ điển của tôi
37062. fringeless không có tua

Thêm vào từ điển của tôi
37063. hypermetric có một âm tiết thừa (câu thơ)

Thêm vào từ điển của tôi
37064. sachem tù trưởng (của một số bộ lạc dâ...

Thêm vào từ điển của tôi
37065. superanal (giải phẫu) trên hậu môn

Thêm vào từ điển của tôi
37066. hemeralopia (y học) bệnh quáng gà

Thêm vào từ điển của tôi
37067. pallor vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt

Thêm vào từ điển của tôi
37068. quick-firer (quân sự) súng bắn nhanh

Thêm vào từ điển của tôi
37069. ragman người buôn bán giẻ rách; người ...

Thêm vào từ điển của tôi
37070. traducement sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ...

Thêm vào từ điển của tôi