37051.
hornpipe
điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa...
Thêm vào từ điển của tôi
37052.
carpet-bed
luống cây lùn bố trí thành hình
Thêm vào từ điển của tôi
37053.
corneous
bằng sừng
Thêm vào từ điển của tôi
37054.
hoicks
đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục ch...
Thêm vào từ điển của tôi
37056.
indisputableness
tính không thể cãi, tính không ...
Thêm vào từ điển của tôi
37057.
re-apparel
mặc quần áo lại cho (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
37058.
water-front
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu cảng; bờ s...
Thêm vào từ điển của tôi
37059.
quick-change
(sân khấu) thay đổi quần áo nha...
Thêm vào từ điển của tôi
37060.
ragged school
trường học cho trẻ em nghèo
Thêm vào từ điển của tôi