37011.
amylic
(hoá học) Amylic
Thêm vào từ điển của tôi
37012.
monandry
chế độ một chồng
Thêm vào từ điển của tôi
37013.
nondescript
khó nhận rõ, khó tả, khó phân l...
Thêm vào từ điển của tôi
37014.
dishabituate
làm mất thói quen
Thêm vào từ điển của tôi
37015.
executable
có thể thực hiện được, có thể t...
Thêm vào từ điển của tôi
37016.
hymnist
người soạn thánh ca
Thêm vào từ điển của tôi
37017.
multilator
người làm tổn thương, người cắt...
Thêm vào từ điển của tôi
37018.
thoroughness
tính hoàn toàn, tính hoàn hảo
Thêm vào từ điển của tôi
37019.
multilatory
làm tổn thương, cắt, xén
Thêm vào từ điển của tôi
37020.
frier
chảo rán (cá...)
Thêm vào từ điển của tôi