36711.
outpaint
vẻ đẹp hơn
Thêm vào từ điển của tôi
36712.
resurrect
(thông tục) làm sống lại, phục ...
Thêm vào từ điển của tôi
36713.
cartographical
(thuộc) thuật vẽ bản đồ
Thêm vào từ điển của tôi
36714.
dalmatic
áo thụng xẻ tà (của giám mục; c...
Thêm vào từ điển của tôi
36715.
efface
xoá, xoá bỏ
Thêm vào từ điển của tôi
36717.
self-imposed
tự đặt cho mình
Thêm vào từ điển của tôi
36718.
shot-firer
người giật mìn (phá đá...)
Thêm vào từ điển của tôi
36719.
grub-hoe
cuốc chim (để xới, bới củ, đánh...
Thêm vào từ điển của tôi
36720.
lenitive
làm đỡ đau, làm dịu
Thêm vào từ điển của tôi