36541.
limousine
xe hòm
Thêm vào từ điển của tôi
36542.
conjure
làm trò ảo thuật
Thêm vào từ điển của tôi
36543.
moistness
tình trạng ẩm ướt, tình trạng ư...
Thêm vào từ điển của tôi
36544.
dodo
(động vật học) chim cưu (thuộc ...
Thêm vào từ điển của tôi
36545.
entropy
(vật lý) entrôpi
Thêm vào từ điển của tôi
36546.
stock-market
thị trường chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
36547.
duodenum
(giải phẫu) ruột tá
Thêm vào từ điển của tôi
36548.
grandee
nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và B...
Thêm vào từ điển của tôi
36549.
latency
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm ...
Thêm vào từ điển của tôi
36550.
admiral
đô đốc
Thêm vào từ điển của tôi