TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

36531. meretricious đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào ...

Thêm vào từ điển của tôi
36532. perquisite bổng lộc, tiền thù lao thêm

Thêm vào từ điển của tôi
36533. undiscerning không biết nhận ra; không biết ...

Thêm vào từ điển của tôi
36534. cog (kỹ thuật) răng; vấu

Thêm vào từ điển của tôi
36535. lexicographical (thuộc) từ điển học

Thêm vào từ điển của tôi
36536. phlogiston yếu tố cháy, nhiên liệu

Thêm vào từ điển của tôi
36537. sweetening sự làm cho ngọt; chất pha cho n...

Thêm vào từ điển của tôi
36538. contexture sự đan kết lại với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
36539. detent (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừ...

Thêm vào từ điển của tôi
36540. ukulele (âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn ...

Thêm vào từ điển của tôi