3131.
homosexual
tình dục đồng giới
Thêm vào từ điển của tôi
3132.
natural
(thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên...
Thêm vào từ điển của tôi
3133.
floral
(thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực...
Thêm vào từ điển của tôi
3134.
copper
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, c...
Thêm vào từ điển của tôi
3135.
supercool
(vật lý) làm chậm đông
Thêm vào từ điển của tôi
3136.
sawn
tục ngữ; cách ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
3137.
lemon
cá bơn lêmon
Thêm vào từ điển của tôi
3138.
cooler
máy ướp lạnh, thùng lạnh
Thêm vào từ điển của tôi
3139.
medicine
y học, y khoa
Thêm vào từ điển của tôi