3131.
triple
có ba cái, gồm ba phần
Thêm vào từ điển của tôi
3132.
interested
có quan tâm, thích thú, có chú ...
Thêm vào từ điển của tôi
3133.
squash court
sân chơi bóng quần
Thêm vào từ điển của tôi
3134.
ten
mười, chục
Thêm vào từ điển của tôi
3135.
colonel
(quân sự) đại tá
Thêm vào từ điển của tôi
3136.
natural
(thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên...
Thêm vào từ điển của tôi
3137.
fascinating
làm mê, làm say mê, quyến rũ
Thêm vào từ điển của tôi
3138.
dwell
((thường) + in, at, near, on...
Thêm vào từ điển của tôi
3139.
educational
thuộc ngành giáo dục
Thêm vào từ điển của tôi
3140.
saver
cái để tiết kiệm; mẹo để tiết k...
Thêm vào từ điển của tôi