TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3121. tragedy bi kịch

Thêm vào từ điển của tôi
3122. giraffe (động vật học) hươu cao c

Thêm vào từ điển của tôi
3123. scroll cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sá...

Thêm vào từ điển của tôi
3124. chopper người chặt, người đốn, người bổ...

Thêm vào từ điển của tôi
3125. nugget vàng cục tự nhiên; quặng vàng

Thêm vào từ điển của tôi
3126. loyal trung thành, trung nghĩa, trung...

Thêm vào từ điển của tôi
3127. conception quan niệm, nhận thức

Thêm vào từ điển của tôi
3128. male trai, đực, trống

Thêm vào từ điển của tôi
3129. nonsense lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa...

Thêm vào từ điển của tôi
3130. school year năm học

Thêm vào từ điển của tôi