TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3161. substantial thật, có thật

Thêm vào từ điển của tôi
3162. stepping-stone tảng đá giậm bước (để bước qua ...

Thêm vào từ điển của tôi
3163. never-ending bất tận, không bao giờ hết Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
3164. face value giá trị danh nghĩa (của giấy bạ...

Thêm vào từ điển của tôi
3165. abundance sự nhiều, sự giàu có, sự phong ...

Thêm vào từ điển của tôi
3166. slippery trơ

Thêm vào từ điển của tôi
3167. department cục; sở; ty; ban; khoa

Thêm vào từ điển của tôi
3168. pee (thông tục) sự đi đái, sự đi gi...

Thêm vào từ điển của tôi
3169. accidentally tình cờ, ngẫu nhiên

Thêm vào từ điển của tôi
3170. telephone dây nói, điện thoại

Thêm vào từ điển của tôi