3111.
expedition
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
Thêm vào từ điển của tôi
3112.
shape
hình, hình dạng, hình thù
Thêm vào từ điển của tôi
3113.
stunt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi...
Thêm vào từ điển của tôi
3114.
cave
...
Thêm vào từ điển của tôi
3115.
château
người thô kệch; người ngờ nghệc...
Thêm vào từ điển của tôi
3117.
cultural
(thuộc) văn hoá
Thêm vào từ điển của tôi
3118.
mug
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
3119.
addicted
nghiện
Thêm vào từ điển của tôi
3120.
satisfaction
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòn...
Thêm vào từ điển của tôi