2961.
insect
(động vật học) sâu bọ, côn trùn...
Thêm vào từ điển của tôi
2962.
arrive
(+ at, in) đến, tới nơi; xảy đ...
Thêm vào từ điển của tôi
2963.
trophy
vật kỷ niệm chiến công, chiến t...
Thêm vào từ điển của tôi
2964.
clamp
đống (gạch để nung, đất, rơm......
Thêm vào từ điển của tôi
2965.
smart
sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đ...
Thêm vào từ điển của tôi
2967.
electricity
điện, điện lực
Thêm vào từ điển của tôi
2968.
bare
trần, trần truồng, trọc
Thêm vào từ điển của tôi
2969.
reputation
tiếng (xấu, tốt...)
Thêm vào từ điển của tôi
2970.
delete
gạch đi, xoá đi, bỏ đi
Thêm vào từ điển của tôi