2941.
jackaroo
Uc, (từ lóng) người mới vào ng...
Thêm vào từ điển của tôi
2943.
hostile
thù địch
Thêm vào từ điển của tôi
2944.
fragile
dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mả...
Thêm vào từ điển của tôi
2945.
cape
áo choàng không tay
Thêm vào từ điển của tôi
2946.
spotted
lốm đốm, có đốm; khoang, vá (ch...
Thêm vào từ điển của tôi
2947.
painting
sự sơn
Thêm vào từ điển của tôi
2948.
hanging
sự treo
Thêm vào từ điển của tôi
2949.
eyebrow
lông mày
Thêm vào từ điển của tôi
2950.
getaway
(thông tục) sự chạy trốn, sự tr...
Thêm vào từ điển của tôi