2931.
downstairs
ở dưới nhàn, ở tầng dưới
Thêm vào từ điển của tôi
2932.
vital
(thuộc sự) sống, cần cho sự sốn...
Thêm vào từ điển của tôi
2933.
cooler
máy ướp lạnh, thùng lạnh
Thêm vào từ điển của tôi
2934.
meaning
nghĩa, ý nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
2935.
fragile
dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mả...
Thêm vào từ điển của tôi
2936.
spotted
lốm đốm, có đốm; khoang, vá (ch...
Thêm vào từ điển của tôi
2937.
partial
bộ phận; cục bộ
Thêm vào từ điển của tôi
2938.
floral
(thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực...
Thêm vào từ điển của tôi
2939.
tabu
điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
Thêm vào từ điển của tôi
2940.
kissing
sự hôn; sự ôm hôn
Thêm vào từ điển của tôi