TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2901. piglet lợn con

Thêm vào từ điển của tôi
2902. arithmetic số học

Thêm vào từ điển của tôi
2903. tapestry tấm thảm Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
2904. rescue sự giải thoát, sự cứu, sự cứu n...

Thêm vào từ điển của tôi
2905. tournament (thể dục,thể thao) cuộc đấu

Thêm vào từ điển của tôi
2906. washing sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ...

Thêm vào từ điển của tôi
2907. dying sự chết

Thêm vào từ điển của tôi
2908. believer người tin, tín đồ

Thêm vào từ điển của tôi
2909. apply gắn vào, áp vào, ghép vào, đính...

Thêm vào từ điển của tôi
2910. restricted bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu...

Thêm vào từ điển của tôi