TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27451. anvil-beak mũi đe

Thêm vào từ điển của tôi
27452. abatis (quân sự) đống cây chướng ngại,...

Thêm vào từ điển của tôi
27453. dormice (động vật học) chuột sóc

Thêm vào từ điển của tôi
27454. pawl (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bá...

Thêm vào từ điển của tôi
27455. kangaroo (động vật học) con canguru

Thêm vào từ điển của tôi
27456. croupier người hồ lì (ở sòng bạc)

Thêm vào từ điển của tôi
27457. touchy hay giận dỗi, dễ động lòng

Thêm vào từ điển của tôi
27458. yeggman (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (n...

Thêm vào từ điển của tôi
27459. team-mate bạn đồng đội

Thêm vào từ điển của tôi
27460. pay-roll (như) pay-sheet

Thêm vào từ điển của tôi