26951.
frosh
học sinh đại học năm thứ nhất
Thêm vào từ điển của tôi
26952.
anapestic
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) anapaest
Thêm vào từ điển của tôi
26953.
brawl
sự cãi lộn ầm ỹ
Thêm vào từ điển của tôi
26954.
decaliter
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit
Thêm vào từ điển của tôi
26955.
pattern-bombing
(quân sự) sự ném bom theo sơ đồ...
Thêm vào từ điển của tôi
26956.
shabby-genteel
cố giữ phong cách hào hoa trong...
Thêm vào từ điển của tôi
26957.
dandyism
tính thích ăn diện, tính thích ...
Thêm vào từ điển của tôi
26958.
taxpayer
người đóng thuế
Thêm vào từ điển của tôi
26959.
unremorseful
không ăn năn, không hối hận
Thêm vào từ điển của tôi
26960.
studious
chăm học, siêng học
Thêm vào từ điển của tôi