26581.
austerity
sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
26582.
leva
đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
Thêm vào từ điển của tôi
26583.
eightsome
(Ê-cốt) tám người (điệu nhảy)
Thêm vào từ điển của tôi
26585.
fibrin
tơ huyết, fibrin
Thêm vào từ điển của tôi
26587.
suppleness
tính mềm, tính dễ uốn (của kim ...
Thêm vào từ điển của tôi
26588.
deciphering
sự giải (mã), sự giải đoán (chữ...
Thêm vào từ điển của tôi
26589.
pointsman
(ngành đường sắt) người bẻ ghi
Thêm vào từ điển của tôi
26590.
unsung
không được hát
Thêm vào từ điển của tôi