26131.
wood-fibre
sợi gỗ (để làm giấy)
Thêm vào từ điển của tôi
26132.
cross-head
(như) cross-heading
Thêm vào từ điển của tôi
26134.
ineffectualness
sự không đem lại kết quả mong n...
Thêm vào từ điển của tôi
26135.
etherise
(hoá học) hoá ête
Thêm vào từ điển của tôi
26136.
lackluster
lờ đờ, không sáng (mắt...)
Thêm vào từ điển của tôi
26137.
homonymy
tính đồng âm (từ)
Thêm vào từ điển của tôi
26138.
fiberboard
tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)
Thêm vào từ điển của tôi
26139.
wearied
mệt, mệt mỏi, mệt nhọc
Thêm vào từ điển của tôi
26140.
cosmologic
(thuộc) vũ trụ học
Thêm vào từ điển của tôi