Từ: flout
/flout/
-
danh từ
hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
-
sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai
-
động từ
coi thường, miệt thị; lăng nhục
to flout a person's advice
coi thường lời khuyên của ai
to flout at somebody
miệt thị ai
-
chế giễu, chế nhạo
