TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25551. scrumptious (từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt,...

Thêm vào từ điển của tôi
25552. unadaptable không biết thích nghi; không bi...

Thêm vào từ điển của tôi
25553. unshaken không bị lung lay, không lay ch...

Thêm vào từ điển của tôi
25554. repaper dán lại giấy (lên tường)

Thêm vào từ điển của tôi
25555. hakim (Ân; A-rập) quan toà

Thêm vào từ điển của tôi
25556. hardener (kỹ thuật) chất để tôi

Thêm vào từ điển của tôi
25557. landing force quân đổ b

Thêm vào từ điển của tôi
25558. halation quầng sáng (trên kính ảnh)

Thêm vào từ điển của tôi
25559. unequalled không ai bằng, không ai sánh kị...

Thêm vào từ điển của tôi
25560. agriculturist nhà nông học ((cũng) scientific...

Thêm vào từ điển của tôi