TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25521. daysman người làm công nhật

Thêm vào từ điển của tôi
25522. impertinency sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc...

Thêm vào từ điển của tôi
25523. inalterableness tính không thể thay đổi, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
25524. puttie xà cạp

Thêm vào từ điển của tôi
25525. eminence mô đất

Thêm vào từ điển của tôi
25526. solvability tính có thể giải quyết được

Thêm vào từ điển của tôi
25527. consciously có ý thức, cố ý

Thêm vào từ điển của tôi
25528. samaritan người Xa-ma-ri-a

Thêm vào từ điển của tôi
25529. blind man's holiday lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn

Thêm vào từ điển của tôi
25530. lamina phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

Thêm vào từ điển của tôi