TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25501. pooh-bah người kiêm nhiệm nhiều chức

Thêm vào từ điển của tôi
25502. dissave tiêu xài tiền dành dụm

Thêm vào từ điển của tôi
25503. loathly ghê tởm, đáng ghét, làm cho ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
25504. reliquary (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành...

Thêm vào từ điển của tôi
25505. deign rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố

Thêm vào từ điển của tôi
25506. papier mâché giấy bồi

Thêm vào từ điển của tôi
25507. sea-mew (động vật học) mòng biển (chim)

Thêm vào từ điển của tôi
25508. tightrope dây kéo căng (của người làm xiế...

Thêm vào từ điển của tôi
25509. fuliginous đầy bồ hóng

Thêm vào từ điển của tôi
25510. pother đám khói nghẹt thở, đám bụi ngh...

Thêm vào từ điển của tôi